skull session nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skull session nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skull session giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skull session.

Từ điển Anh Việt

  • skull session

    /'skʌl'seʃn/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc họp, cuộc hội ý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skull session

    a session (as of executives or advisors) to discuss policy or strategy or to solve problems or exchange ideas

    teaching strategy to an athletic team

    Synonyms: skull practice