skeletal frame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skeletal frame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skeletal frame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skeletal frame.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skeletal frame
Similar:
skeleton: the internal supporting structure that gives an artifact its shape
the building has a steel skeleton
Synonyms: frame, underframe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).