sierra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sierra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sierra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sierra.
Từ điển Anh Việt
sierra
/'siərə/
* danh từ
dãy núi lởm chởm
(động vật học) cá thu Tây ban nha
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sierra
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
dãy núi lởm chởm
dãy núi răng cưa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sierra
a range of mountains (usually with jagged peaks and irregular outline)
a Spanish mackerel of western North America
Synonyms: Scomberomorus sierra