sierra nevada mountains nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sierra nevada mountains nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sierra nevada mountains giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sierra nevada mountains.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sierra nevada mountains
Similar:
sierra nevada: a mountain range in eastern California; contains Mount Whitney
Synonyms: High Sierra
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).