sierra nevada nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sierra nevada nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sierra nevada giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sierra nevada.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sierra nevada

    a mountain range in southern Spain along the Mediterranean coast to the east of Granada

    a mountain range in eastern California; contains Mount Whitney

    Synonyms: Sierra Nevada Mountains, High Sierra

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).