shrove tuesday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shrove tuesday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrove tuesday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrove tuesday.
Từ điển Anh Việt
shrove tuesday
* danh từ(Shrove Tuesday)+ngày trước tuần chay (hôm đó mọi người đi xưng tội)
thứ ba trước thứ tư lễ Tro
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shrove tuesday
Similar:
mardi gras: the last day before Lent
Synonyms: pancake day