shrovetide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shrovetide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrovetide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrovetide.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shrovetide

    immediately preceding Lent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).