mardi gras nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mardi gras nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mardi gras giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mardi gras.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mardi gras

    the last day before Lent

    Synonyms: Shrove Tuesday, pancake day

    a carnival held in some countries on Shrove Tuesday (the last day before Lent) but especially in New Orleans

    Synonyms: Fat Tuesday

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).