shipment to branch office nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shipment to branch office nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shipment to branch office giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shipment to branch office.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shipment to branch office

    * kinh tế

    chở hàng cho chi nhánh công ty