shipment policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shipment policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shipment policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shipment policy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shipment policy
* kinh tế
đơn bảo hiểm chở hàng
đơn bảo hiểm xuất khẩu
Từ liên quan
- shipment
- shipment price
- shipment advice
- shipment notice
- shipment policy
- shipment sample
- shipment request
- shipment of goods
- shipment in... lots
- shipment instruction
- shipment instructions
- shipment by instalments
- shipment to branch office
- shipment and delivery cost
- shipment by cheapest route
- shipment as soon as possible
- shipment by first opportunity
- shipment from point of origin
- shipment by earliest opportunity
- shipment by first available vessel