shipment by first available vessel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shipment by first available vessel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shipment by first available vessel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shipment by first available vessel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shipment by first available vessel

    * kinh tế

    chở bằng chiếc (tàu) đầu tiên có sẵn

    chở bằng chiếc tàu khởi hành sớm nhất