shimmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shimmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shimmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shimmer.

Từ điển Anh Việt

  • shimmer

    /'ʃimə/

    * danh từ

    ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh

    the shimmerof the moon on the lake: ánh trăng lung linh trên mặt hồ

    * nội động từ

    chiếu sáng lờ mờ; toả ánh sáng lung linh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shimmer

    * kỹ thuật

    nhấp nháy

    điện tử & viễn thông:

    ánh sáng nhấp nháy (khí quyển)

    cơ khí & công trình:

    cái cào giữ xỉ (khi rót kim loại)

    gậy thảo xỉ

    xẻng thảo xỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shimmer

    a weak and tremulous light

    the shimmer of colors on iridescent feathers

    the play of light on the water

    Synonyms: play

    shine with a weak or fitful light

    Beech leaves shimmered in the moonlight

    give off a shimmering reflection, as of silk