shimmery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shimmery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shimmery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shimmery.

Từ điển Anh Việt

  • shimmery

    * tính từ

    lung linh; thấp thoáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shimmery

    glistening tremulously

    the shimmery surface of the lake

    a dress of shimmery satin