shilling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shilling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shilling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shilling.

Từ điển Anh Việt

  • shilling

    /'ʃiliɳ/

    * danh từ

    đồng silinh

    to cut off one's heir with a shilling

    bỏ lại của cải cho người khác

    to take King's (Queen's shilling)

    tòng quân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shilling

    * kinh tế

    đồng si-linh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shilling

    an English coin worth one twentieth of a pound

    Similar:

    ugandan shilling: the basic unit of money in Uganda; equal to 100 cents

    tanzanian shilling: the basic unit of money in Tanzania; equal to 100 cents

    somalian shilling: the basic unit of money in Somalia; equal to 100 cents

    kenyan shilling: the basic unit of money in Kenya; equal to 100 cents

    british shilling: a former monetary unit in Great Britain

    Synonyms: bob

    shill: act as a shill

    The shill bid for the expensive carpet during the auction in order to drive the price up