shill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shill.

Từ điển Anh Việt

  • shill

    /ʃil/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cò mồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shill

    a decoy who acts as an enthusiastic customer in order to stimulate the participation of others

    act as a shill

    The shill bid for the expensive carpet during the auction in order to drive the price up