tanzanian shilling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tanzanian shilling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tanzanian shilling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tanzanian shilling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tanzanian shilling
the basic unit of money in Tanzania; equal to 100 cents
Synonyms: shilling
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).