shaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shaw.

Từ điển Anh Việt

  • shaw

    /ʃɔ:/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) rừng nhỏ, rừng thưa

    * danh từ

    (Ê-cốt) cẳng (cuộng và lá) khoai tây, cẳng cải đỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet