shaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shaw.
Từ điển Anh Việt
shaw
/ʃɔ:/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) rừng nhỏ, rừng thưa
* danh từ
(Ê-cốt) cẳng (cuộng và lá) khoai tây, cẳng cải đỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shaw
United States clarinetist and leader of a swing band (1910-2004)
Synonyms: Artie Shaw, Arthur Jacob Arshawsky
United States humorist who wrote about rural life (1818-1885)
Synonyms: Henry Wheeler Shaw, Josh Billings
United States physician and suffragist (1847-1919)
Synonyms: Anna Howard Shaw
British playwright (born in Ireland); founder of the Fabian Society (1856-1950)
Synonyms: G. B. Shaw, George Bernard Shaw