shawm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shawm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shawm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shawm.

Từ điển Anh Việt

  • shawm

    /ʃɔ:m/

    * danh từ

    (âm nhạc) kèn cổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shawm

    a medieval oboe