shawwal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shawwal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shawwal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shawwal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shawwal

    the tenth month of the Islamic calendar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).