shaved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shaved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shaved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shaved.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shaved

    Similar:

    shave: remove body hair with a razor

    shave: cut closely

    trim my beard

    Synonyms: trim

    shave: cut the price of

    Synonyms: knock off

    plane: cut or remove with or as if with a plane

    The machine shaved off fine layers from the piece of wood

    Synonyms: shave

    shave: make shavings of or reduce to shavings

    shave the radish

    shave: touch the surface of lightly

    His back shaved the counter in passing

    shaven: having the beard or hair cut off close to the skin

    Antonyms: unshaven

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).