unshaven nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unshaven nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unshaven giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unshaven.

Từ điển Anh Việt

  • unshaven

    /' n' eivn/

    * tính từ

    không cạo (râu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet