sexadecimal number system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sexadecimal number system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sexadecimal number system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sexadecimal number system.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sexadecimal number system
Similar:
hexadecimal number system: a positional system of numeration that uses hexadecimal digits and a radix of sixteen
Synonyms: hexadecimal system
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).