sexadecimal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sexadecimal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sexadecimal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sexadecimal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sexadecimal

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ mười sáu

    hệ thục lập phân

    thập lục phân