hexadecimal system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hexadecimal system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hexadecimal system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hexadecimal system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hexadecimal system

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ thập lục phân

Từ điển Anh Anh - Wordnet