servant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

servant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm servant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của servant.

Từ điển Anh Việt

  • servant

    /'sə:vənt/

    * danh từ

    người hầu, người đầy tớ, người ở

    servants of the people: đầy tớ của nhân dân

    civil servants: công chức, viên chức nhà nước

    public servants: quan chức

    bầy tôi trung thành

    a servant of Jesus Christ: bầy tôi của Chúa Giê-xu

    a good servant but a bad master

    vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • servant

    a person working in the service of another (especially in the household)

    Synonyms: retainer

    Similar:

    handmaid: in a subordinate position

    theology should be the handmaiden of ethics

    the state cannot be a servant of the church

    Synonyms: handmaiden