handmaid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
handmaid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handmaid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handmaid.
Từ điển Anh Việt
handmaid
/'hændmeid/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) người hầu gái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
handmaid
in a subordinate position
theology should be the handmaiden of ethics
the state cannot be a servant of the church
Synonyms: handmaiden, servant
a personal maid or female attendant
Synonyms: handmaiden