series winding (wave) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
series winding (wave) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm series winding (wave) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của series winding (wave).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
series winding (wave)
* kỹ thuật
điện:
cách quấn dợn sóng
Từ liên quan
- series
- series circuit
- series-parallel
- series-wound motor
- series-wound dynamo
- series (wound) motor
- series-wound machine
- series winding (wave)
- series-turned circuit
- series-parallel switch
- series-wound generator
- series-parallel control
- series/parallel control
- series-parallel starting
- series-parallel converter
- series-parallel connection
- series/parallel connection
- series-regulated power supply