series/parallel control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

series/parallel control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm series/parallel control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của series/parallel control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • series/parallel control

    * kỹ thuật

    điện:

    điều chỉnh nối tiếp/song song