series circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
series circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm series circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của series circuit.
Từ điển Anh Việt
series circuit
/'siəriz'sə:kit/
* danh từ
(điện học) mạch nối tiếp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
series circuit
a circuit having its parts connected serially
Từ liên quan
- series
- series circuit
- series-parallel
- series-wound motor
- series-wound dynamo
- series (wound) motor
- series-wound machine
- series winding (wave)
- series-turned circuit
- series-parallel switch
- series-wound generator
- series-parallel control
- series/parallel control
- series-parallel starting
- series-parallel converter
- series-parallel connection
- series/parallel connection
- series-regulated power supply