sequestration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sequestration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sequestration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sequestration.

Từ điển Anh Việt

  • sequestration

    /,si:kwes'treiʃn/

    * danh từ

    sự để riêng ra, sự cô lập

    sự ở ẩn, sự ẩn cư

    (pháp lý) sự tịch thu tạm thời (tài sản của người thiếu nợ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sequestration

    * kinh tế

    nhờ giữ

    sai áp

    sự gửi giữ

    sự phá sản

    sự tạm giữ

    sự tịch biên

    sự tịch thu (tài sản...)

    sự tịch thu tạm thời (tài sản...)

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự càng hóa

    sự chelat hóa

    y học:

    sự tạo mảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sequestration

    the action of forming a chelate or other stable compound with an ion or atom or molecule so that it is no longer available for reactions

    a writ that authorizes the seizure of property

    seizing property that belongs to someone else and holding it until profits pay the demand for which it was seized

    Synonyms: requisition

    Similar:

    segregation: the act of segregating or sequestering

    sequestration of the jury

    Antonyms: integration