sensing device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensing device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensing device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensing device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensing device

    * kỹ thuật

    dụng cụ đo

    thiết bị dò

    thiết bị đo

    toán & tin:

    bộ dò đọc

    thiết bị thụ cảm