semiconductor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semiconductor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semiconductor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semiconductor.

Từ điển Anh Việt

  • semiconductor

    /'semikən'dʌktə/

    * danh từ

    (điện học) chất bán dẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • semiconductor

    a substance as germanium or silicon whose electrical conductivity is intermediate between that of a metal and an insulator; its conductivity increases with temperature and in the presence of impurities

    Synonyms: semiconducting material

    Similar:

    semiconductor device: a conductor made with semiconducting material

    Synonyms: semiconductor unit