semiconducting material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semiconducting material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semiconducting material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semiconducting material.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • semiconducting material

    Similar:

    semiconductor: a substance as germanium or silicon whose electrical conductivity is intermediate between that of a metal and an insulator; its conductivity increases with temperature and in the presence of impurities

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).