semiconductor optical amplifier (soa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
semiconductor optical amplifier (soa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semiconductor optical amplifier (soa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semiconductor optical amplifier (soa).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
semiconductor optical amplifier (soa)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ khuếch đại quang bán dẫn