semicircular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
semicircular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semicircular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semicircular.
Từ điển Anh Việt
semicircular
/'semi'sə:kjulə/
* tính từ
hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
semicircular
* kỹ thuật
bán nguyệt
nửa đường tròn
nửa vòng tròn
cơ khí & công trình:
có dạng lưỡi liềm
có hình bán nguyệt
xây dựng:
thuộc hình bán nguyệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
semicircular
curved into a half circle