semicircular canal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semicircular canal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semicircular canal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semicircular canal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • semicircular canal

    one of three tube loops filled with fluid and in planes nearly at right angles with one another; concerned with equilibrium

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).