semicircular beta spectrograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
semicircular beta spectrograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semicircular beta spectrograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semicircular beta spectrograph.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
semicircular beta spectrograph
* kỹ thuật
vật lý:
phổ ký beta nửa vòng tròn