self-excite system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-excite system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-excite system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-excite system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • self-excite system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ tự kích

    hệ tự kích thích