self-excited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-excited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-excited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-excited.
Từ điển Anh Việt
self-excited
* tính từ
được tự kích thích
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
self-excited
* kỹ thuật
điện:
tự kích hoạt
điện lạnh:
tự vận hành