self-excited vibrations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-excited vibrations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-excited vibrations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-excited vibrations.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
self-excited vibrations
* kỹ thuật
dao động tự kích thích
rung động tự kích thích
sự tự dao động