seawater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seawater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seawater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seawater.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seawater
* kỹ thuật
nước biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seawater
water containing salts
the water in the ocean is all saltwater
Antonyms: fresh water