scruff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scruff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scruff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scruff.

Từ điển Anh Việt

  • scruff

    /skrʌf/

    * danh từ ((cũng) scuff)

    (giải phẫu) gáy

    to take by the scruff of the neck

    tóm cổ

    * danh từ

    (như) scurf

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scruff

    Similar:

    nape: the back side of the neck

    Synonyms: nucha