nucha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nucha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nucha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nucha.

Từ điển Anh Việt

  • nucha

    * danh từ

    gáy, ót

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nucha

    Similar:

    nape: the back side of the neck

    Synonyms: scruff