nuchal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nuchal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nuchal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nuchal.
Từ điển Anh Việt
nuchal
/'nju:kl/
* tính từ
(giải phẫu) (thuộc) gáy
nuchal
/'nju:kl/
* tính từ
(giải phẫu) (thuộc) gáy
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.