scruffy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scruffy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scruffy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scruffy.
Từ điển Anh Việt
- scruffy - /'skə:fi/ - * tính từ ((cũng) cruffy) - có gàu, nhiều gàu - có vảy mốc (trên da) 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- scruffy - shabby and untidy - a surge of ragged scruffy children - he was soiled and seedy and fragrant with gin"- Mark Twain - Synonyms: seedy 




