schoolmaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schoolmaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schoolmaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schoolmaster.
Từ điển Anh Việt
schoolmaster
/'sku:l,mɑ:stə/
* danh từ
thầy giáo, giáo viên; nhà giáo
hiệu trưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
schoolmaster
any person (or institution) who acts as an educator
food fish of warm Caribbean and Atlantic waters
Synonyms: Lutjanus apodus
Similar:
headmaster: presiding officer of a school
Synonyms: master