headmaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
headmaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headmaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headmaster.
Từ điển Anh Việt
headmaster
* danh từ
ông hiệu trưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
headmaster
presiding officer of a school
Synonyms: schoolmaster, master