scaphoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scaphoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scaphoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scaphoid.

Từ điển Anh Việt

  • scaphoid

    /'skæfɔid/

    * tính từ

    (giải phẫu) hình thuyền (xương)

    * danh từ

    (giải phẫu) xương thuyền; xương ghe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scaphoid

    Similar:

    navicular: shaped like a boat