scaphoid bone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scaphoid bone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scaphoid bone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scaphoid bone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scaphoid bone
* kỹ thuật
y học:
xương thuyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scaphoid bone
the largest wrist bone on the thumb side
Synonyms: os scaphoideum, navicular