navicular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

navicular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm navicular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của navicular.

Từ điển Anh Việt

  • navicular

    /nə'vikjulə/

    * tính từ

    hình thuyền

    navicular bone: (giải phẫu) xương thuyền (ở tay); xương ghe (ở chân)

    navicular disease: bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)

    * danh từ

    bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet